Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bếp


[làm bếp]
xem nấu bếp
Nó thà nhịn đói còn hơn là phải làm bếp!
He'd rather go hungry than cook for himself!



Do the cooking, cook

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.